IT Comtor
Khóa học
Bài viết
Từ vựng
Tìm kiếm từ vựng hoặc bài viết …
Đăng nhập
  1. Từ vựng
  2. Chữ cái fu

Danh sách từ vựng bắt đầu bằng fu

trong từ vựng Tiếng Nhật IT

  1. 1.ファイアウォール
  2. 2.ファイル
  3. 3.ファビコン
  4. 4.フィーチャー
  5. 5.フィールド
  6. 6.フィールドコード
  7. 7.フォルダ
  8. 8.フォントサイズ
  9. 9.フォーカス
  10. 10.フォーマット
  11. 11.フッター
  12. 12.フラグ
  13. 13.フレームワーク
  14. 14.フロントエンド
  15. 15.ブックマーク
  16. 16.ブラウザ
  17. 17.ブラウザー
  18. 18.ブレークポイント
  19. 19.プラグイン
  20. 20.プラットフォーム
  21. 21.プリンタ
  22. 22.プルダウン
  23. 23.プレゼンテーション
  24. 24.プレゼンテーションソフト
  25. 25.プログラマー
  26. 26.プログラミング言語
  27. 27.プログラム
  28. 28.プロシージャ
  29. 29.プロジェクト
  30. 30.プロジェクト管理ソフト
  31. 31.プロセス
  32. 32.プロセッサー
  33. 33.プロトコル
  34. 34.プロバイダ
  35. 35.プロパティ
  36. 36.プロパティー
  37. 37.不具合
  38. 38.復元
  39. 39.復旧
  40. 40.文書作成ソフト
  41. 41.文書管理ソフト
  42. 42.物理削除
  43. 43.複製
  44. 44.複雑性
アイウエオカキクケコサシスセソタチツテトナニヌネノハヒフヘホマミムメモヤユヨラリルレロワkí hiệu / số
Lên đầu trang ↑

Về chúng tôi

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng

Theo dõi chúng tôi

Khóa học

  • Từ vựng chuyên ngành
  • Lập trình web căn bản
  • Tất cả khóa học

Bài viết

  • Kỹ năng code
  • Kỹ năng quản lý
  • Kỹ năng giao tiếp
  • Kỹ năng ngôn ngữ
  • Tất cả bài viết

Từ vựng

  • Khám phá
  • Tất cả từ vựng
© 2022 IT Comtor