IT Comtor
Khóa học
Bài viết
Từ vựng
Tìm kiếm từ vựng hoặc bài viết …
Đăng nhập
  1. Từ vựng
  2. Chữ cái sa

Danh sách từ vựng bắt đầu bằng sa

trong từ vựng Tiếng Nhật IT

  1. 1.サイト
  2. 2.サブクエリ
  3. 3.サブクラス
  4. 4.サブシステム
  5. 5.サブディレクトリー
  6. 6.サブルーチン
  7. 7.サーバ
  8. 8.サーバー
  9. 9.サービス
  10. 10.三項演算子
  11. 11.作成
  12. 12.作業
  13. 13.再起動
  14. 14.削除
  15. 15.参照
  16. 16.在庫管理ソフト
  17. 17.最新版
  18. 18.最適化
  19. 19.索引
  20. 20.財務会計ソフト
アイウエオカキクケコサシスセソタチツテトナニヌネノハヒフヘホマミムメモヤユヨラリルレロワkí hiệu / số
Lên đầu trang ↑

Về chúng tôi

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng

Theo dõi chúng tôi

Khóa học

  • Từ vựng chuyên ngành
  • Lập trình web căn bản
  • Tất cả khóa học

Bài viết

  • Kỹ năng code
  • Kỹ năng quản lý
  • Kỹ năng giao tiếp
  • Kỹ năng ngôn ngữ
  • Tất cả bài viết

Từ vựng

  • Khám phá
  • Tất cả từ vựng
© 2022 IT Comtor